Có 2 kết quả:

打蜡 dǎ là ㄉㄚˇ ㄌㄚˋ打蠟 dǎ là ㄉㄚˇ ㄌㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to wax (a car, floor etc)

Từ điển Trung-Anh

to wax (a car, floor etc)