Có 2 kết quả:
打蜡 dǎ là ㄉㄚˇ ㄌㄚˋ • 打蠟 dǎ là ㄉㄚˇ ㄌㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wax (a car, floor etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wax (a car, floor etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0